Có 2 kết quả:
吃閒飯 chī xián fàn ㄔ ㄒㄧㄢˊ ㄈㄢˋ • 吃闲饭 chī xián fàn ㄔ ㄒㄧㄢˊ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to live as a parasite
(2) doing nothing to earn one's keep
(2) doing nothing to earn one's keep
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to live as a parasite
(2) doing nothing to earn one's keep
(2) doing nothing to earn one's keep
Bình luận 0